中文 Trung Quốc
使出
使出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để sử dụng
để phát huy
使出 使出 phát âm tiếng Việt:
[shi3 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to use
to exert
使勁 使劲
使勁兒 使劲儿
使受傷 使受伤
使喚 使唤
使困擾 使困扰
使團 使团