中文 Trung Quốc
  • 作嘔 繁體中文 tranditional chinese作嘔
  • 作呕 简体中文 tranditional chinese作呕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để cảm thấy bị bệnh
  • để cảm thấy nauseous
  • để cảm thấy disgusted
作嘔 作呕 phát âm tiếng Việt:
  • [zuo4 ou3]

Giải thích tiếng Anh
  • to feel sick
  • to feel nauseous
  • to feel disgusted