中文 Trung Quốc- 作客
- 作客
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- để sống một nơi nào đó như một người truy cập
- ở lại với sb như là khách
- để sojourn
作客 作客 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- to live somewhere as a visitor
- to stay with sb as a guest
- to sojourn