中文 Trung Quốc
作坊
作坊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(giới thiệu công nghệ nhân)
作坊 作坊 phát âm tiếng Việt:
[zuo1 fang5]
Giải thích tiếng Anh
workshop (of artisan)
作壽 作寿
作好準備 作好准备
作姦犯科 作奸犯科
作孽 作孽
作客 作客
作家 作家