中文 Trung Quốc
作好準備
作好准备
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chuẩn bị
để làm cho chuẩn bị đầy đủ
作好準備 作好准备 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 hao3 zhun3 bei4]
Giải thích tiếng Anh
to prepare
to make adequate preparation
作姦犯科 作奸犯科
作威作福 作威作福
作孽 作孽
作家 作家
作對 作对
作廢 作废