中文 Trung Quốc
  • 作好準備 繁體中文 tranditional chinese作好準備
  • 作好准备 简体中文 tranditional chinese作好准备
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chuẩn bị
  • để làm cho chuẩn bị đầy đủ
作好準備 作好准备 phát âm tiếng Việt:
  • [zuo4 hao3 zhun3 bei4]

Giải thích tiếng Anh
  • to prepare
  • to make adequate preparation