中文 Trung Quốc
  • 作壽 繁體中文 tranditional chinese作壽
  • 作寿 简体中文 tranditional chinese作寿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Các biến thể của 做壽|做寿 [zuo4 shou4]
作壽 作寿 phát âm tiếng Việt:
  • [zuo4 shou4]

Giải thích tiếng Anh
  • variant of 做壽|做寿[zuo4 shou4]