中文 Trung Quốc
作孽
作孽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho tội lỗi
作孽 作孽 phát âm tiếng Việt:
[zuo4 nie4]
Giải thích tiếng Anh
to sin
作客 作客
作家 作家
作對 作对
作弄 作弄
作弊 作弊
作怪 作怪