中文 Trung Quốc
伯莎
伯莎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bertha (tên)
伯莎 伯莎 phát âm tiếng Việt:
[Bo2 sha1]
Giải thích tiếng Anh
Bertha (name)
伯賽大 伯赛大
伯都 伯都
伯里克利 伯里克利
估 估
估 估
估值 估值