中文 Trung Quốc
估
估
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ước tính
估 估 phát âm tiếng Việt:
[gu1]
Giải thích tiếng Anh
estimate
估 估
估值 估值
估價 估价
估定 估定
估摸 估摸
估測 估测