中文 Trung Quốc
估值
估值
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thẩm định giá
dự toán
估值 估值 phát âm tiếng Việt:
[gu1 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
valuation
estimation
估價 估价
估堆兒 估堆儿
估定 估定
估測 估测
估產 估产
估算 估算