中文 Trung Quốc
估
估
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ước tính
cũ
cũ (quần áo)
估 估 phát âm tiếng Việt:
[gu4]
Giải thích tiếng Anh
old
second-hand (clothes)
估值 估值
估價 估价
估堆兒 估堆儿
估摸 估摸
估測 估测
估產 估产