中文 Trung Quốc
伯賽大
伯赛大
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Bethsaida (thành phố)
伯賽大 伯赛大 phát âm tiếng Việt:
[Bo2 sai4 da4]
Giải thích tiếng Anh
Bethsaida (city)
伯都 伯都
伯里克利 伯里克利
伯顏 伯颜
估 估
估值 估值
估價 估价