中文 Trung Quốc
伯都
伯都
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tiger (cổ, phương ngữ)
伯都 伯都 phát âm tiếng Việt:
[bo2 du1]
Giải thích tiếng Anh
tiger (ancient, dialect)
伯里克利 伯里克利
伯顏 伯颜
估 估
估值 估值
估價 估价
估堆兒 估堆儿