中文 Trung Quốc
  • 伯都 繁體中文 tranditional chinese伯都
  • 伯都 简体中文 tranditional chinese伯都
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Tiger (cổ, phương ngữ)
伯都 伯都 phát âm tiếng Việt:
  • [bo2 du1]

Giải thích tiếng Anh
  • tiger (ancient, dialect)