中文 Trung Quốc
以利於
以利于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cho sake của
để
以利於 以利于 phát âm tiếng Việt:
[yi3 li4 yu2]
Giải thích tiếng Anh
for the sake of
in order to
以前 以前
以北 以北
以南 以南
以及 以及
以和為貴 以和为贵
以埃 以埃