中文 Trung Quốc
  • 以利於 繁體中文 tranditional chinese以利於
  • 以利于 简体中文 tranditional chinese以利于
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cho sake của
  • để
以利於 以利于 phát âm tiếng Việt:
  • [yi3 li4 yu2]

Giải thích tiếng Anh
  • for the sake of
  • in order to