中文 Trung Quốc
以前
以前
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trước khi
trước đây
trước đó
trước đây
以前 以前 phát âm tiếng Việt:
[yi3 qian2]
Giải thích tiếng Anh
before
formerly
previous
ago
以北 以北
以南 以南
以卵擊石 以卵击石
以和為貴 以和为贵
以埃 以埃
以外 以外