中文 Trung Quốc
以和為貴
以和为贵
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hài hòa là để được đánh giá cao
以和為貴 以和为贵 phát âm tiếng Việt:
[yi3 he2 wei2 gui4]
Giải thích tiếng Anh
harmony is to be prized
以埃 以埃
以外 以外
以太 以太
以太網絡 以太网络
以太網絡端口 以太网络端口
以太網路 以太网路