中文 Trung Quốc
以及
以及
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cuõng nhö
quá
và
以及 以及 phát âm tiếng Việt:
[yi3 ji2]
Giải thích tiếng Anh
as well as
too
and
以和為貴 以和为贵
以埃 以埃
以外 以外
以太網 以太网
以太網絡 以太网络
以太網絡端口 以太网络端口