中文 Trung Quốc
以埃
以埃
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Israel-Ai Cập
以埃 以埃 phát âm tiếng Việt:
[Yi3 Ai1]
Giải thích tiếng Anh
Israel-Egypt
以外 以外
以太 以太
以太網 以太网
以太網絡端口 以太网络端口
以太網路 以太网路
以失敗而告終 以失败而告终