中文 Trung Quốc
以南
以南
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
về phía nam (hậu tố)
以南 以南 phát âm tiếng Việt:
[yi3 nan2]
Giải thích tiếng Anh
to the south of (suffix)
以卵擊石 以卵击石
以及 以及
以和為貴 以和为贵
以外 以外
以太 以太
以太網 以太网