中文 Trung Quốc
相同
相同
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giống hệt nhau
cùng một
相同 相同 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 tong2]
Giải thích tiếng Anh
identical
same
相同名字 相同名字
相向 相向
相向突擊 相向突击
相命者 相命者
相國 相国
相圖 相图