中文 Trung Quốc
相向突擊
相向突击
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bất ngờ tấn công từ hướng đối diện (thành ngữ)
相向突擊 相向突击 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 xiang4 tu1 ji1]
Giải thích tiếng Anh
sudden attack from the opposite direction (idiom)
相吸 相吸
相命者 相命者
相國 相国
相城 相城
相城區 相城区
相士 相士