中文 Trung Quốc
相命者
相命者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bói
相命者 相命者 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 ming4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
fortune teller
相國 相国
相圖 相图
相城 相城
相士 相士
相夫教子 相夫教子
相契 相契