中文 Trung Quốc
相同名字
相同名字
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giống như tên
có cùng tên
相同名字 相同名字 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 tong2 ming2 zi4]
Giải thích tiếng Anh
like-named
having the same name
相向 相向
相向突擊 相向突击
相吸 相吸
相國 相国
相圖 相图
相城 相城