中文 Trung Quốc
相向
相向
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phải đối mặt với nhau
mặt đối mặt
相向 相向 phát âm tiếng Việt:
[xiang1 xiang4]
Giải thích tiếng Anh
facing one another
face-to-face
相向突擊 相向突击
相吸 相吸
相命者 相命者
相圖 相图
相城 相城
相城區 相城区