中文 Trung Quốc
相國
相国
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chức vụ thủ tướng (trong cổ đại Trung Quốc)
相國 相国 phát âm tiếng Việt:
[xiang4 guo2]
Giải thích tiếng Anh
prime minister (in ancient China)
相圖 相图
相城 相城
相城區 相城区
相夫教子 相夫教子
相契 相契
相安無事 相安无事