中文 Trung Quốc
減碳
减碳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giảm lượng khí thải carbon
減碳 减碳 phát âm tiếng Việt:
[jian3 tan4]
Giải thích tiếng Anh
to reduce carbon emissions
減稅 减税
減緩 减缓
減肥 减肥
減號 减号
減計 减计
減負 减负