中文 Trung Quốc
減稅
减税
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cắt giảm thuế
減稅 减税 phát âm tiếng Việt:
[jian3 shui4]
Giải thích tiếng Anh
tax cut
減緩 减缓
減肥 减肥
減薪 减薪
減計 减计
減負 减负
減輕 减轻