中文 Trung Quốc
減負
减负
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giảm bớt gánh nặng trên sb
減負 减负 phát âm tiếng Việt:
[jian3 fu4]
Giải thích tiếng Anh
to alleviate a burden on sb
減輕 减轻
減退 减退
減速 减速
減震 减震
減震器 减震器
渝 渝