中文 Trung Quốc
減緩
减缓
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để làm chậm
để chậm
減緩 减缓 phát âm tiếng Việt:
[jian3 huan3]
Giải thích tiếng Anh
to slow down
to retard
減肥 减肥
減薪 减薪
減號 减号
減負 减负
減輕 减轻
減退 减退