中文 Trung Quốc
  • 減肥 繁體中文 tranditional chinese減肥
  • 减肥 简体中文 tranditional chinese减肥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để giảm cân
減肥 减肥 phát âm tiếng Việt:
  • [jian3 fei2]

Giải thích tiếng Anh
  • to lose weight