中文 Trung Quốc
減肥
减肥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giảm cân
減肥 减肥 phát âm tiếng Việt:
[jian3 fei2]
Giải thích tiếng Anh
to lose weight
減薪 减薪
減號 减号
減計 减计
減輕 减轻
減退 减退
減速 减速