中文 Trung Quốc
減計
减计
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để viết (tức là để làm giảm giá trị kỳ vọng của một khoản vay)
減計 减计 phát âm tiếng Việt:
[jian3 ji4]
Giải thích tiếng Anh
to write down (i.e. to decrease the expected value of a loan)
減負 减负
減輕 减轻
減退 减退
減速器 减速器
減震 减震
減震器 减震器