中文 Trung Quốc
減毒活疫苗
减毒活疫苗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
loại vắc-xin sống
減毒活疫苗 减毒活疫苗 phát âm tiếng Việt:
[jian3 du2 huo2 yi4 miao2]
Giải thích tiếng Anh
attenuated live vaccine
減法 减法
減災 减灾
減產 减产
減稅 减税
減緩 减缓
減肥 减肥