中文 Trung Quốc
減產
减产
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để giảm sản lượng
giảm năng suất cây trồng
giảm trong sản xuất
減產 减产 phát âm tiếng Việt:
[jian3 chan3]
Giải thích tiếng Anh
to lose output
a drop in crop yield
reduction in production
減碳 减碳
減稅 减税
減緩 减缓
減薪 减薪
減號 减号
減計 减计