中文 Trung Quốc
減法
减法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trừ
減法 减法 phát âm tiếng Việt:
[jian3 fa3]
Giải thích tiếng Anh
subtraction
減災 减灾
減產 减产
減碳 减碳
減緩 减缓
減肥 减肥
減薪 减薪