中文 Trung Quốc
減數分裂
减数分裂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giảm (trong tình dục sinh sản)
減數分裂 减数分裂 phát âm tiếng Việt:
[jian3 shu4 fen1 lie4]
Giải thích tiếng Anh
meiosis (in sexual reproduction)
減核 减核
減毒活疫苗 减毒活疫苗
減法 减法
減產 减产
減碳 减碳
減稅 减税