中文 Trung Quốc
清隊
清队
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tẩy các cấp bậc
清隊 清队 phát âm tiếng Việt:
[qing1 dui4]
Giải thích tiếng Anh
to purge the ranks
清雅 清雅
清零 清零
清靜 清静
清風 清风
清風兩袖 清风两袖
清風勁節 清风劲节