中文 Trung Quốc
  • 清風兩袖 繁體中文 tranditional chinese清風兩袖
  • 清风两袖 简体中文 tranditional chinese清风两袖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Trung thực và thẳng đứng (thành ngữ)
清風兩袖 清风两袖 phát âm tiếng Việt:
  • [qing1 feng1 liang3 xiu4]

Giải thích tiếng Anh
  • honest and upright (idiom)