中文 Trung Quốc
清風兩袖
清风两袖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Trung thực và thẳng đứng (thành ngữ)
清風兩袖 清风两袖 phát âm tiếng Việt:
[qing1 feng1 liang3 xiu4]
Giải thích tiếng Anh
honest and upright (idiom)
清風勁節 清风劲节
清風明月 清风明月
清香 清香
清麗 清丽
清點 清点
清點帳目 清点帐目