中文 Trung Quốc
清雅
清雅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh chế
thanh lịch
清雅 清雅 phát âm tiếng Việt:
[qing1 ya3]
Giải thích tiếng Anh
refined
elegant
清零 清零
清靜 清静
清音 清音
清風兩袖 清风两袖
清風勁節 清风劲节
清風明月 清风明月