中文 Trung Quốc
清風勁節
清风劲节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh khiết và cao-minded (thành ngữ)
清風勁節 清风劲节 phát âm tiếng Việt:
[qing1 feng1 jing4 jie2]
Giải thích tiếng Anh
pure and high-minded (idiom)
清風明月 清风明月
清香 清香
清高 清高
清點 清点
清點帳目 清点帐目
清黨 清党