中文 Trung Quốc
清靜
清静
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yên tĩnh
hòa bình và yên tĩnh
清靜 清静 phát âm tiếng Việt:
[qing1 jing4]
Giải thích tiếng Anh
quiet
peaceful and quiet
清音 清音
清風 清风
清風兩袖 清风两袖
清風明月 清风明月
清香 清香
清高 清高