中文 Trung Quốc
清零
清零
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(máy tính) để xóa bộ nhớ
để thiết lập lại
không (một ổ đĩa cứng)
清零 清零 phát âm tiếng Việt:
[qing1 ling2]
Giải thích tiếng Anh
(computing) to clear memory
to reset
to zero (a hard drive)
清靜 清静
清音 清音
清風 清风
清風勁節 清风劲节
清風明月 清风明月
清香 清香