中文 Trung Quốc
  • 清零 繁體中文 tranditional chinese清零
  • 清零 简体中文 tranditional chinese清零
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (máy tính) để xóa bộ nhớ
  • để thiết lập lại
  • không (một ổ đĩa cứng)
清零 清零 phát âm tiếng Việt:
  • [qing1 ling2]

Giải thích tiếng Anh
  • (computing) to clear memory
  • to reset
  • to zero (a hard drive)