中文 Trung Quốc
  • 清華 繁體中文 tranditional chinese清華
  • 清华 简体中文 tranditional chinese清华
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Abbr cho 清華大學|清华大学 [Qing1 hua2 Da4 xue2]
清華 清华 phát âm tiếng Việt:
  • [Qing1 hua2]

Giải thích tiếng Anh
  • abbr. for 清華大學|清华大学[Qing1 hua2 Da4 xue2]