中文 Trung Quốc
清白
清白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tinh khiết
vô tội
清白 清白 phát âm tiếng Việt:
[qing1 bai2]
Giải thích tiếng Anh
pure
innocent
清皇朝 清皇朝
清盤 清盘
清真 清真
清秀 清秀
清空 清空
清算 清算