中文 Trung Quốc
清癯
清癯
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nạc
mỏng
phụ tùng
清癯 清癯 phát âm tiếng Việt:
[qing1 qu2]
Giải thích tiếng Anh
lean
thin
spare
清白 清白
清皇朝 清皇朝
清盤 清盘
清真寺 清真寺
清秀 清秀
清空 清空