中文 Trung Quốc
清瘦
清瘦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khiêm tốn
清瘦 清瘦 phát âm tiếng Việt:
[qing1 shou4]
Giải thích tiếng Anh
meager
清癯 清癯
清白 清白
清皇朝 清皇朝
清真 清真
清真寺 清真寺
清秀 清秀