中文 Trung Quốc
清爽
清爽
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tươi và mát mẻ
thư giãn
清爽 清爽 phát âm tiếng Việt:
[qing1 shuang3]
Giải thích tiếng Anh
fresh and cool
relaxed
清玩 清玩
清理 清理
清理隊伍 清理队伍
清瘦 清瘦
清癯 清癯
清白 清白