中文 Trung Quốc
清玩
清玩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một đối tượng tinh tế và thanh lịch để thưởng thức
Curio
清玩 清玩 phát âm tiếng Việt:
[qing1 wan2]
Giải thích tiếng Anh
a refined and elegant object for enjoyment
curio
清理 清理
清理隊伍 清理队伍
清瑩 清莹
清癯 清癯
清白 清白
清皇朝 清皇朝