中文 Trung Quốc
清理隊伍
清理队伍
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tẩy các cấp bậc
清理隊伍 清理队伍 phát âm tiếng Việt:
[qing1 li3 dui4 wu3]
Giải thích tiếng Anh
to purge the ranks
清瑩 清莹
清瘦 清瘦
清癯 清癯
清皇朝 清皇朝
清盤 清盘
清真 清真