中文 Trung Quốc
  • 火把 繁體中文 tranditional chinese火把
  • 火把 简体中文 tranditional chinese火把
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • đèn pin
  • CL:把 [ba3]
火把 火把 phát âm tiếng Việt:
  • [huo3 ba3]

Giải thích tiếng Anh
  • torch
  • CL:把[ba3]