中文 Trung Quốc
火把
火把
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đèn pin
CL:把 [ba3]
火把 火把 phát âm tiếng Việt:
[huo3 ba3]
Giải thích tiếng Anh
torch
CL:把[ba3]
火把節 火把节
火控 火控
火斑鳩 火斑鸠
火星 火星
火星人 火星人
火星快車 火星快车