中文 Trung Quốc
  • 火把節 繁體中文 tranditional chinese火把節
  • 火把节 简体中文 tranditional chinese火把节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Lễ hội đèn pin
火把節 火把节 phát âm tiếng Việt:
  • [huo3 ba3 jie2]

Giải thích tiếng Anh
  • Torch Festival