中文 Trung Quốc
火把節
火把节
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lễ hội đèn pin
火把節 火把节 phát âm tiếng Việt:
[huo3 ba3 jie2]
Giải thích tiếng Anh
Torch Festival
火控 火控
火斑鳩 火斑鸠
火星 火星
火星人 火星人
火星快車 火星快车
火星撞地球 火星撞地球